Giá Tiền Điện Tử Hôm Nay

Theo dõi giá thời gian thực, vốn hóa thị trường và khối lượng giao dịch của các tiền điện tử hàng đầu theo vốn hóa thị trường.

Bitcoin logo

Bitcoin

BTC

86.190,89 US$

#1

1h %

-0,06%

24h %

-2,73%

7d %

-4,34%

Xếp hạng

1

Vốn Hóa TT

$1720.59B

Khối Lượng (24h)

$44.84B

Ethereum logo

Ethereum

ETH

2.943,50 US$

#2

1h %

+0,21%

24h %

-4,79%

7d %

-5,59%

Xếp hạng

2

Vốn Hóa TT

$355.27B

Khối Lượng (24h)

$28.53B

Tether USDt logo

Tether

USDT

1,00 US$

#3

1h %

-0,02%

24h %

-0,02%

7d %

-0,02%

Xếp hạng

3

Vốn Hóa TT

$186.25B

Khối Lượng (24h)

$93.98B

BNB logo

BNB

BNB

850,34 US$

#4

1h %

+0,19%

24h %

-3,73%

7d %

-5,10%

Xếp hạng

4

Vốn Hóa TT

$117.12B

Khối Lượng (24h)

$2.24B

XRP logo

XRP

XRP

1,90 US$

#5

1h %

+0,53%

24h %

-4,51%

7d %

-8,75%

Xếp hạng

5

Vốn Hóa TT

$114.87B

Khối Lượng (24h)

$3.34B

USDC logo

USD Coin

USDC

0,999882 US$

#6

1h %

+0,01%

24h %

-0,01%

7d %

-0,01%

Xếp hạng

6

Vốn Hóa TT

$78.46B

Khối Lượng (24h)

$11.95B

Solana logo

Solana

SOL

125,11 US$

#7

1h %

+0,49%

24h %

-4,03%

7d %

-6,67%

Xếp hạng

7

Vốn Hóa TT

$70.32B

Khối Lượng (24h)

$4.90B

TRON logo

TRON

TRX

0,278844 US$

#8

1h %

+0,15%

24h %

+0,72%

7d %

-1,69%

Xếp hạng

8

Vốn Hóa TT

$26.40B

Khối Lượng (24h)

$793.87M

Dogecoin logo

Dogecoin

DOGE

0,128831 US$

#9

1h %

+0,71%

24h %

-4,10%

7d %

-9,88%

Xếp hạng

9

Vốn Hóa TT

$21.63B

Khối Lượng (24h)

$1.41B

Cardano logo

Cardano

ADA

0,385020 US$

#10

1h %

+0,99%

24h %

-3,43%

7d %

-11,58%

Xếp hạng

10

Vốn Hóa TT

$13.83B

Khối Lượng (24h)

$683.13M

Bitcoin Cash logo

Bitcoin Cash

BCH

529,47 US$

#11

1h %

+0,96%

24h %

-5,73%

7d %

-8,33%

Xếp hạng

11

Vốn Hóa TT

$10.57B

Khối Lượng (24h)

$335.36M

Hyperliquid logo

Hyperliquid

HYPE

27,53 US$

#12

1h %

+0,51%

24h %

-5,64%

7d %

-5,39%

Xếp hạng

12

Vốn Hóa TT

$9.27B

Khối Lượng (24h)

$322.73M

Chainlink logo

Chainlink

LINK

12,74 US$

#13

1h %

+0,71%

24h %

-4,92%

7d %

-7,20%

Xếp hạng

13

Vốn Hóa TT

$8.88B

Khối Lượng (24h)

$664.09M

UNUS SED LEO logo

UNUS SED LEO

LEO

9,23 US$

#14

1h %

+0,07%

24h %

+1,23%

7d %

-5,20%

Xếp hạng

14

Vốn Hóa TT

$8.51B

Khối Lượng (24h)

$601.21K

Monero logo

Monero

XMR

404,92 US$

#15

1h %

+0,13%

24h %

-1,44%

7d %

+7,66%

Xếp hạng

15

Vốn Hóa TT

$7.47B

Khối Lượng (24h)

$157.86M

Stellar logo

Stellar

XLM

0,219515 US$

#16

1h %

+1,20%

24h %

-4,32%

7d %

-9,35%

Xếp hạng

16

Vốn Hóa TT

$7.10B

Khối Lượng (24h)

$150.23M

Zcash logo

Zcash

ZEC

408,33 US$

#17

1h %

-0,97%

24h %

+0,25%

7d %

+0,67%

Xếp hạng

17

Vốn Hóa TT

$6.71B

Khối Lượng (24h)

$872.56M

Ethena USDe logo

Ethena USDe

USDE

0,999557 US$

#18

1h %

+0,02%

24h %

-0,00%

7d %

+0,02%

Xếp hạng

18

Vốn Hóa TT

$6.49B

Khối Lượng (24h)

$84.46M

Litecoin logo

Litecoin

LTC

77,07 US$

#19

1h %

+0,50%

24h %

-2,59%

7d %

-7,62%

Xếp hạng

19

Vốn Hóa TT

$5.91B

Khối Lượng (24h)

$461.50M

Sui logo

Sui

SUI

1,46 US$

#20

1h %

+0,97%

24h %

-6,39%

7d %

-9,29%

Xếp hạng

20

Vốn Hóa TT

$5.46B

Khối Lượng (24h)

$859.06M

Dai logo

Dai

DAI

0,999835 US$

#21

1h %

-0,02%

24h %

+0,01%

7d %

+0,02%

Xếp hạng

21

Vốn Hóa TT

$5.36B

Khối Lượng (24h)

$102.34M

Avalanche logo

Avalanche

AVAX

12,43 US$

#22

1h %

+1,22%

24h %

-4,04%

7d %

-8,42%

Xếp hạng

22

Vốn Hóa TT

$5.34B

Khối Lượng (24h)

$406.34M

Hedera logo

Hedera

HBAR

0,112873 US$

#23

1h %

+0,73%

24h %

-4,63%

7d %

-16,40%

Xếp hạng

23

Vốn Hóa TT

$4.79B

Khối Lượng (24h)

$142.76M

Shiba Inu logo

Shiba Inu

SHIB

0,000008 US$

#24

1h %

+0,74%

24h %

-3,10%

7d %

-7,66%

Xếp hạng

24

Vốn Hóa TT

$4.61B

Khối Lượng (24h)

$119.81M

Mantle logo

Mantle

MNT

1,25 US$

#25

1h %

-1,03%

24h %

-3,90%

7d %

+14,07%

Xếp hạng

25

Vốn Hóa TT

$4.08B

Khối Lượng (24h)

$232.75M

PayPal USD logo

PayPal USD

PYUSD

0,999756 US$

#26

1h %

+0,02%

24h %

+0,01%

7d %

-0,00%

Xếp hạng

26

Vốn Hóa TT

$3.86B

Khối Lượng (24h)

$65.16M

Toncoin logo

Toncoin

TON

1,48 US$

#27

1h %

+0,45%

24h %

-5,19%

7d %

-9,07%

Xếp hạng

27

Vốn Hóa TT

$3.64B

Khối Lượng (24h)

$116.94M

Cronos logo

Cronos

CRO

0,095851 US$

#28

1h %

+0,44%

24h %

-1,39%

7d %

-7,27%

Xếp hạng

28

Vốn Hóa TT

$3.58B

Khối Lượng (24h)

$31.21M

World Liberty Financial logo

World Liberty Financial

WLFI

0,132632 US$

#29

1h %

+0,47%

24h %

-4,70%

7d %

-11,56%

Xếp hạng

29

Vốn Hóa TT

$3.55B

Khối Lượng (24h)

$106.42M

Uniswap logo

Uniswap

UNI

5,08 US$

#30

1h %

+1,13%

24h %

-4,89%

7d %

-9,51%

Xếp hạng

30

Vốn Hóa TT

$3.20B

Khối Lượng (24h)

$226.95M

Polkadot logo

Polkadot

DOT

1,87 US$

#31

1h %

+1,14%

24h %

-4,45%

7d %

-12,11%

Xếp hạng

31

Vốn Hóa TT

$3.08B

Khối Lượng (24h)

$197.71M

Aave logo

Aave

AAVE

183,58 US$

#32

1h %

+1,27%

24h %

-3,30%

7d %

-4,50%

Xếp hạng

32

Vốn Hóa TT

$2.81B

Khối Lượng (24h)

$408.80M

Bittensor logo

Bittensor

TAO

265,92 US$

#33

1h %

+1,01%

24h %

-6,52%

7d %

-9,13%

Xếp hạng

33

Vốn Hóa TT

$2.79B

Khối Lượng (24h)

$147.44M

World Liberty Financial USD logo

World Liberty Financial USD

USD1

0,999472 US$

#34

1h %

+0,03%

24h %

-0,01%

7d %

+0,02%

Xếp hạng

34

Vốn Hóa TT

$2.72B

Khối Lượng (24h)

$830.33M

Canton logo

Canton

CC

0,071165 US$

#35

1h %

-0,12%

24h %

-0,09%

7d %

-3,61%

Xếp hạng

35

Vốn Hóa TT

$2.57B

Khối Lượng (24h)

$21.03M

Bitget Token logo

Bitget Token

BGB

3,48 US$

#36

1h %

-0,02%

24h %

-2,04%

7d %

-1,93%

Xếp hạng

36

Vốn Hóa TT

$2.43B

Khối Lượng (24h)

$68.05M

OKB logo

OKB

OKB

105,88 US$

#37

1h %

+0,24%

24h %

-4,35%

7d %

-4,24%

Xếp hạng

37

Vốn Hóa TT

$2.22B

Khối Lượng (24h)

$35.35M

MemeCore logo

MemeCore

M

1,76 US$

#38

1h %

-0,16%

24h %

-2,50%

7d %

+38,72%

Xếp hạng

38

Vốn Hóa TT

$2.19B

Khối Lượng (24h)

$18.09M

Aster logo

Aster

ASTER

0,822326 US$

#39

1h %

-1,13%

24h %

-11,62%

7d %

-13,77%

Xếp hạng

39

Vốn Hóa TT

$1.99B

Khối Lượng (24h)

$507.62M

NEAR Protocol logo

NEAR Protocol

NEAR

1,53 US$

#40

1h %

+1,30%

24h %

-4,39%

7d %

-13,09%

Xếp hạng

40

Vốn Hóa TT

$1.96B

Khối Lượng (24h)

$181.06M

Ethereum Classic logo

Ethereum Classic

ETC

12,30 US$

#41

1h %

+0,81%

24h %

-3,86%

7d %

-8,40%

Xếp hạng

41

Vốn Hóa TT

$1.90B

Khối Lượng (24h)

$89.52M

Pepe logo

Pepe

PEPE

0,000004 US$

#42

1h %

+0,86%

24h %

-4,05%

7d %

-15,45%

Xếp hạng

42

Vốn Hóa TT

$1.69B

Khối Lượng (24h)

$359.13M

Ethena logo

Ethena

ENA

0,218732 US$

#43

1h %

+0,29%

24h %

-6,50%

7d %

-20,23%

Xếp hạng

43

Vốn Hóa TT

$1.68B

Khối Lượng (24h)

$205.19M

Pi logo

Pi

PI

0,198519 US$

#44

1h %

+0,74%

24h %

-1,58%

7d %

-9,47%

Xếp hạng

44

Vốn Hóa TT

$1.66B

Khối Lượng (24h)

$18.89M

Internet Computer logo

Internet Computer

ICP

3,02 US$

#45

1h %

-0,00%

24h %

-3,76%

7d %

-12,34%

Xếp hạng

45

Vốn Hóa TT

$1.64B

Khối Lượng (24h)

$117.68M

Tether Gold logo

Tether Gold

XAUT

4.315,67 US$

#46

1h %

+0,11%

24h %

+0,18%

7d %

+3,03%

Xếp hạng

46

Vốn Hóa TT

$1.63B

Khối Lượng (24h)

$152.43M

PAX Gold logo

PAX Gold

PAXG

4.324,93 US$

#47

1h %

+0,10%

24h %

+0,04%

7d %

+3,07%

Xếp hạng

47

Vốn Hóa TT

$1.48B

Khối Lượng (24h)

$201.53M

Global Dollar logo

Global Dollar

USDG

0,999753 US$

#48

1h %

-0,01%

24h %

-0,00%

7d %

-0,01%

Xếp hạng

48

Vốn Hóa TT

$1.43B

Khối Lượng (24h)

$34.54M

KuCoin Token logo

KuCoin Token

KCS

10,19 US$

#49

1h %

+0,68%

24h %

-3,93%

7d %

-0,21%

Xếp hạng

49

Vốn Hóa TT

$1.32B

Khối Lượng (24h)

$7.22M

Worldcoin logo

Worldcoin

WLD

0,530299 US$

#50

1h %

+0,58%

24h %

-6,00%

7d %

-9,58%

Xếp hạng

50

Vốn Hóa TT

$1.31B

Khối Lượng (24h)

$117.71M

Sky logo

Sky

SKY

0,056655 US$

#51

1h %

-0,31%

24h %

-5,66%

7d %

+6,49%

Xếp hạng

51

Vốn Hóa TT

$1.30B

Khối Lượng (24h)

$25.43M

Ondo logo

Ondo

ONDO

0,407790 US$

#52

1h %

+0,32%

24h %

-8,82%

7d %

-14,04%

Xếp hạng

52

Vốn Hóa TT

$1.29B

Khối Lượng (24h)

$87.65M

Polygon (prev. MATIC) logo

Polygon (prev. MATIC)

POL

0,111347 US$

#53

1h %

+0,33%

24h %

-4,95%

7d %

-9,74%

Xếp hạng

53

Vốn Hóa TT

$1.18B

Khối Lượng (24h)

$102.68M

Aptos logo

Aptos

APT

1,56 US$

#54

1h %

+1,14%

24h %

-4,29%

7d %

-12,65%

Xếp hạng

54

Vốn Hóa TT

$1.17B

Khối Lượng (24h)

$111.56M

Kaspa logo

Kaspa

KAS

0,042563 US$

#55

1h %

+1,10%

24h %

-5,80%

7d %

-17,60%

Xếp hạng

55

Vốn Hóa TT

$1.15B

Khối Lượng (24h)

$29.18M

Arbitrum logo

Arbitrum

ARB

0,196564 US$

#56

1h %

+2,18%

24h %

-3,83%

7d %

-6,89%

Xếp hạng

56

Vốn Hóa TT

$1.10B

Khối Lượng (24h)

$161.77M

OFFICIAL TRUMP logo

OFFICIAL TRUMP

TRUMP

5,30 US$

#57

1h %

+0,65%

24h %

-2,27%

7d %

-7,00%

Xếp hạng

57

Vốn Hóa TT

$1.06B

Khối Lượng (24h)

$203.12M

Ripple USD logo

Ripple USD

RLUSD

0,999633 US$

#58

1h %

-0,02%

24h %

-0,01%

7d %

-0,06%

Xếp hạng

58

Vốn Hóa TT

$1.03B

Khối Lượng (24h)

$39.35M

Algorand logo

Algorand

ALGO

0,114000 US$

#59

1h %

+1,01%

24h %

-4,34%

7d %

-15,10%

Xếp hạng

59

Vốn Hóa TT

$1.01B

Khối Lượng (24h)

$53.65M

Midnight logo

Midnight

NIGHT

0,060304 US$

#60

1h %

+1,24%

24h %

-10,45%

7d %

-86,61%

Xếp hạng

60

Vốn Hóa TT

$1.00B

Khối Lượng (24h)

$1.43B

Cosmos logo

Cosmos

ATOM

2,03 US$

#61

1h %

+0,69%

24h %

-3,65%

7d %

-9,32%

Xếp hạng

61

Vốn Hóa TT

$982.41M

Khối Lượng (24h)

$55.12M

Flare logo

Flare

FLR

0,011519 US$

#62

1h %

+0,25%

24h %

-5,29%

7d %

-12,10%

Xếp hạng

62

Vốn Hóa TT

$926.44M

Khối Lượng (24h)

$6.42M

Quant logo

Quant

QNT

75,62 US$

#63

1h %

+1,13%

24h %

-2,44%

7d %

-14,58%

Xếp hạng

63

Vốn Hóa TT

$912.97M

Khối Lượng (24h)

$16.18M

VeChain logo

VeChain

VET

0,010539 US$

#64

1h %

+0,74%

24h %

-6,36%

7d %

-15,66%

Xếp hạng

64

Vốn Hóa TT

$906.16M

Khối Lượng (24h)

$31.97M

Filecoin logo

Filecoin

FIL

1,24 US$

#65

1h %

+0,52%

24h %

-4,73%

7d %

-17,26%

Xếp hạng

65

Vốn Hóa TT

$903.93M

Khối Lượng (24h)

$139.77M

XDC Network logo

XDC Network

XDC

0,047905 US$

#66

1h %

+2,75%

24h %

+1,61%

7d %

-2,21%

Xếp hạng

66

Vốn Hóa TT

$887.41M

Khối Lượng (24h)

$33.88M

MYX Finance logo

MYX Finance

MYX

3,52 US$

#68

1h %

-1,54%

24h %

+3,85%

7d %

+24,46%

Xếp hạng

68

Vốn Hóa TT

$885.19M

Khối Lượng (24h)

$64.30M

Pump.fun logo

Pump.fun

PUMP

0,002504 US$

#68

1h %

+0,06%

24h %

-6,21%

7d %

-18,03%

Xếp hạng

68

Vốn Hóa TT

$886.29M

Khối Lượng (24h)

$119.75M

GateToken logo

GateToken

GT

10,06 US$

#69

1h %

+0,10%

24h %

-2,85%

7d %

-2,97%

Xếp hạng

69

Vốn Hóa TT

$807.55M

Khối Lượng (24h)

$4.05M

USDD logo

USDD

USDD

1,00 US$

#70

1h %

-0,04%

24h %

-0,01%

7d %

-0,04%

Xếp hạng

70

Vốn Hóa TT

$777.93M

Khối Lượng (24h)

$6.68M

Sei logo

Sei

SEI

0,117956 US$

#71

1h %

+1,16%

24h %

-5,58%

7d %

-9,63%

Xếp hạng

71

Vốn Hóa TT

$765.66M

Khối Lượng (24h)

$77.21M

Render logo

Render

RENDER

1,39 US$

#72

1h %

+0,97%

24h %

-6,56%

7d %

-14,07%

Xếp hạng

72

Vốn Hóa TT

$720.65M

Khối Lượng (24h)

$37.56M

Bonk logo

Bonk

BONK

0,000009 US$

#73

1h %

+0,56%

24h %

-5,34%

7d %

-8,78%

Xếp hạng

73

Vốn Hóa TT

$711.65M

Khối Lượng (24h)

$123.33M

PancakeSwap logo

PancakeSwap

CAKE

2,04 US$

#74

1h %

+0,31%

24h %

-6,00%

7d %

-12,22%

Xếp hạng

74

Vốn Hóa TT

$685.22M

Khối Lượng (24h)

$63.84M

Pudgy Penguins logo

Pudgy Penguins

PENGU

0,009998 US$

#75

1h %

+0,19%

24h %

-6,06%

7d %

-12,34%

Xếp hạng

75

Vốn Hóa TT

$628.51M

Khối Lượng (24h)

$170.32M

Jupiter logo

Jupiter

JUP

0,187530 US$

#76

1h %

+1,38%

24h %

-5,31%

7d %

-17,69%

Xếp hạng

76

Vốn Hóa TT

$588.27M

Khối Lượng (24h)

$29.13M

Nexo logo

Nexo

NEXO

0,908328 US$

#77

1h %

+0,13%

24h %

-5,65%

7d %

-7,42%

Xếp hạng

77

Vốn Hóa TT

$586.91M

Khối Lượng (24h)

$10.15M

Story logo

Story

IP

1,72 US$

#78

1h %

+0,10%

24h %

-5,07%

7d %

-19,95%

Xếp hạng

78

Vốn Hóa TT

$582.26M

Khối Lượng (24h)

$27.00M

First Digital USD logo

First Digital USD

FDUSD

0,998618 US$

#79

1h %

-0,03%

24h %

-0,03%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

79

Vốn Hóa TT

$568.76M

Khối Lượng (24h)

$4.68B

Optimism logo

Optimism

OP

0,288029 US$

#80

1h %

+1,08%

24h %

-4,10%

7d %

-9,44%

Xếp hạng

80

Vốn Hóa TT

$559.96M

Khối Lượng (24h)

$91.90M

Artificial Superintelligence Alliance logo

Fetch.ai

FET

0,222401 US$

#81

1h %

+0,46%

24h %

-5,07%

7d %

-6,48%

Xếp hạng

81

Vốn Hóa TT

$514.20M

Khối Lượng (24h)

$75.39M

Audiera logo

Audiera

BEAT

3,20 US$

#82

1h %

+8,14%

24h %

+57,11%

7d %

+83,46%

Xếp hạng

82

Vốn Hóa TT

$514.07M

Khối Lượng (24h)

$114.71M

Curve DAO Token logo

Curve DAO

CRV

0,355786 US$

#83

1h %

+0,28%

24h %

-5,97%

7d %

-9,58%

Xếp hạng

83

Vốn Hóa TT

$506.70M

Khối Lượng (24h)

$77.61M

Dash logo

Dash

DASH

40,45 US$

#84

1h %

+0,01%

24h %

-3,54%

7d %

-22,70%

Xếp hạng

84

Vốn Hóa TT

$506.39M

Khối Lượng (24h)

$120.57M

Immutable logo

Immutable X

IMX

0,250085 US$

#85

1h %

+0,71%

24h %

-6,03%

7d %

-13,64%

Xếp hạng

85

Vốn Hóa TT

$497.41M

Khối Lượng (24h)

$21.13M

Tezos logo

Tezos

XTZ

0,463206 US$

#86

1h %

+0,57%

24h %

-3,76%

7d %

-5,18%

Xếp hạng

86

Vốn Hóa TT

$495.08M

Khối Lượng (24h)

$20.48M

TrueUSD logo

TrueUSD

TUSD

0,996019 US$

#87

1h %

-0,04%

24h %

-0,06%

7d %

-0,22%

Xếp hạng

87

Vốn Hóa TT

$492.55M

Khối Lượng (24h)

$16.05M

Injective logo

Injective

INJ

4,90 US$

#88

1h %

+0,88%

24h %

-4,83%

7d %

-13,20%

Xếp hạng

88

Vốn Hóa TT

$490.00M

Khối Lượng (24h)

$63.48M

Lido DAO logo

Lido DAO

LDO

0,546435 US$

#89

1h %

+0,68%

24h %

-6,43%

7d %

-8,04%

Xếp hạng

89

Vốn Hóa TT

$488.28M

Khối Lượng (24h)

$96.20M

AB logo

AB

AB

0,005289 US$

#90

1h %

-0,08%

24h %

-1,59%

7d %

-0,51%

Xếp hạng

90

Vốn Hóa TT

$484.13M

Khối Lượng (24h)

$11.44M

Aerodrome Finance logo

Aerodrome Finance

AERO

0,533687 US$

#91

1h %

+1,19%

24h %

-8,62%

7d %

-19,59%

Xếp hạng

91

Vốn Hóa TT

$483.46M

Khối Lượng (24h)

$33.61M

SPX6900 logo

SPX6900

SPX

0,515406 US$

#92

1h %

+1,19%

24h %

-8,25%

7d %

-21,23%

Xếp hạng

92

Vốn Hóa TT

$479.84M

Khối Lượng (24h)

$20.46M

Stacks logo

Stacks

STX

0,263454 US$

#93

1h %

+0,68%

24h %

-6,27%

7d %

-12,40%

Xếp hạng

93

Vốn Hóa TT

$478.06M

Khối Lượng (24h)

$12.51M

Virtuals Protocol logo

Virtuals Protocol

VIRTUAL

0,719377 US$

#94

1h %

+0,97%

24h %

-7,07%

7d %

-13,81%

Xếp hạng

94

Vốn Hóa TT

$471.98M

Khối Lượng (24h)

$79.65M

Starknet logo

Starknet

STRK

0,096277 US$

#95

1h %

+1,06%

24h %

-5,99%

7d %

-12,84%

Xếp hạng

95

Vốn Hóa TT

$462.27M

Khối Lượng (24h)

$75.04M

ether.fi logo

ether.fi

ETHFI

0,757694 US$

#96

1h %

+0,83%

24h %

-4,40%

7d %

-8,41%

Xếp hạng

96

Vốn Hóa TT

$461.18M

Khối Lượng (24h)

$47.81M

Merlin Chain logo

Merlin Chain

MERL

0,432572 US$

#97

1h %

-1,26%

24h %

-4,77%

7d %

+26,98%

Xếp hạng

97

Vốn Hóa TT

$455.06M

Khối Lượng (24h)

$48.26M

Kaia logo

Kaia

KAIA

0,070599 US$

#98

1h %

+0,70%

24h %

-4,32%

7d %

-9,51%

Xếp hạng

98

Vốn Hóa TT

$437.28M

Khối Lượng (24h)

$15.47M

Celestia logo

Celestia

TIA

0,507476 US$

#99

1h %

+0,27%

24h %

-7,79%

7d %

-13,14%

Xếp hạng

99

Vốn Hóa TT

$433.52M

Khối Lượng (24h)

$71.58M

Morpho logo

Morpho

MORPHO

1,15 US$

#100

1h %

-0,57%

24h %

+2,30%

7d %

-4,45%

Xếp hạng

100

Vốn Hóa TT

$432.20M

Khối Lượng (24h)

$59.75M

Trust Wallet Token logo

Trust Wallet Token

TWT

0,971778 US$

#101

1h %

+1,67%

24h %

-0,11%

7d %

-2,65%

Xếp hạng

101

Vốn Hóa TT

$417.73M

Khối Lượng (24h)

$21.33M

The Graph logo

The Graph

GRT

0,037919 US$

#102

1h %

+0,88%

24h %

-5,46%

7d %

-17,39%

Xếp hạng

102

Vốn Hóa TT

$403.03M

Khối Lượng (24h)

$23.90M

FLOKI logo

FLOKI

FLOKI

0,000042 US$

#103

1h %

+0,42%

24h %

-6,23%

7d %

-13,58%

Xếp hạng

103

Vốn Hóa TT

$401.44M

Khối Lượng (24h)

$47.95M

Sun [New] logo

Sun [New]

SUN

0,020341 US$

#104

1h %

-0,05%

24h %

+1,01%

7d %

-3,84%

Xếp hạng

104

Vốn Hóa TT

$390.31M

Khối Lượng (24h)

$22.98M

BitTorrent [New] logo

BitTorrent [New]

BTT

0,000000 US$

#104

1h %

+0,03%

24h %

-1,64%

7d %

-4,03%

Xếp hạng

104

Vốn Hóa TT

$390.63M

Khối Lượng (24h)

$22.99M

pippin logo

pippin

PIPPIN

0,390031 US$

#106

1h %

+0,84%

24h %

+8,19%

7d %

+108,10%

Xếp hạng

106

Vốn Hóa TT

$390.03M

Khối Lượng (24h)

$72.45M

JUST logo

JUST

JST

0,038958 US$

#107

1h %

-0,01%

24h %

+0,86%

7d %

+0,62%

Xếp hạng

107

Vốn Hóa TT

$385.69M

Khối Lượng (24h)

$29.49M

IOTA logo

IOTA

IOTA

0,090930 US$

#108

1h %

+1,79%

24h %

-5,14%

7d %

-12,15%

Xếp hạng

108

Vốn Hóa TT

$381.03M

Khối Lượng (24h)

$21.90M

DoubleZero logo

DoubleZero

2Z

0,109327 US$

#109

1h %

+0,85%

24h %

-4,85%

7d %

-17,33%

Xếp hạng

109

Vốn Hóa TT

$379.52M

Khối Lượng (24h)

$15.69M

AINFT logo

AINFT

NFT

0,000000 US$

#110

1h %

+0,90%

24h %

+3,69%

7d %

+2,19%

Xếp hạng

110

Vốn Hóa TT

$372.53M

Khối Lượng (24h)

$25.05M

Ethereum Name Service logo

Ethereum Name Service

ENS

9,73 US$

#111

1h %

+0,71%

24h %

-7,17%

7d %

-13,62%

Xếp hạng

111

Vốn Hóa TT

$371.54M

Khối Lượng (24h)

$33.79M

dogwifhat logo

dogwifhat

WIF

0,367208 US$

#112

1h %

+0,31%

24h %

-4,11%

7d %

-4,96%

Xếp hạng

112

Vốn Hóa TT

$366.78M

Khối Lượng (24h)

$151.68M

Bitcoin SV logo

Bitcoin SV

BSV

18,34 US$

#113

1h %

+0,51%

24h %

-5,08%

7d %

-9,10%

Xếp hạng

113

Vốn Hóa TT

$366.07M

Khối Lượng (24h)

$18.18M

Conflux logo

Conflux

CFX

0,070072 US$

#114

1h %

+0,30%

24h %

-3,98%

7d %

-4,10%

Xếp hạng

114

Vốn Hóa TT

$361.84M

Khối Lượng (24h)

$22.82M

Telcoin logo

Telcoin

TEL

0,003967 US$

#115

1h %

+1,65%

24h %

-15,55%

7d %

-25,23%

Xếp hạng

115

Vốn Hóa TT

$360.99M

Khối Lượng (24h)

$4.54M

LayerZero logo

LayerZero

ZRO

1,44 US$

#116

1h %

+1,28%

24h %

-3,55%

7d %

+4,54%

Xếp hạng

116

Vốn Hóa TT

$351.99M

Khối Lượng (24h)

$43.23M

Basic Attention Token logo

Basic Attention Token

BAT

0,227181 US$

#117

1h %

+0,14%

24h %

-10,90%

7d %

-10,87%

Xếp hạng

117

Vốn Hóa TT

$339.80M

Khối Lượng (24h)

$44.89M

Pyth Network logo

Pyth Network

PYTH

0,059005 US$

#117

1h %

+1,80%

24h %

-4,12%

7d %

-14,48%

Xếp hạng

117

Vốn Hóa TT

$339.28M

Khối Lượng (24h)

$18.43M

Fartcoin logo

Fartcoin

FARTCOIN

0,338089 US$

#119

1h %

+0,18%

24h %

-3,73%

7d %

-11,53%

Xếp hạng

119

Vốn Hóa TT

$338.09M

Khối Lượng (24h)

$119.06M

EURC logo

EURC

EURC

1,17 US$

#120

1h %

+0,03%

24h %

+0,09%

7d %

+1,01%

Xếp hạng

120

Vốn Hóa TT

$337.68M

Khối Lượng (24h)

$45.79M

Pendle logo

Pendle

PENDLE

2,00 US$

#121

1h %

+0,63%

24h %

-4,90%

7d %

-16,10%

Xếp hạng

121

Vốn Hóa TT

$327.95M

Khối Lượng (24h)

$29.69M

Decred logo

Decred

DCR

18,75 US$

#122

1h %

+1,08%

24h %

-4,40%

7d %

-19,96%

Xếp hạng

122

Vốn Hóa TT

$321.93M

Khối Lượng (24h)

$2.17M

Helium logo

Helium

HNT

1,72 US$

#123

1h %

+1,22%

24h %

-4,01%

7d %

-9,86%

Xếp hạng

123

Vốn Hóa TT

$320.85M

Khối Lượng (24h)

$6.15M

Theta Network logo

Theta Network

THETA

0,318550 US$

#124

1h %

+0,94%

24h %

-5,63%

7d %

-6,93%

Xếp hạng

124

Vốn Hóa TT

$318.55M

Khối Lượng (24h)

$17.01M

Chiliz logo

Chiliz

CHZ

0,030574 US$

#125

1h %

+0,88%

24h %

-5,63%

7d %

-4,45%

Xếp hạng

125

Vốn Hóa TT

$310.63M

Khối Lượng (24h)

$38.18M

Gnosis logo

Gnosis

GNO

117,33 US$

#126

1h %

+0,49%

24h %

-5,43%

7d %

-7,16%

Xếp hạng

126

Vốn Hóa TT

$309.66M

Khối Lượng (24h)

$3.88M

The Sandbox logo

The Sandbox

SAND

0,118337 US$

#127

1h %

+0,64%

24h %

-6,93%

7d %

-15,98%

Xếp hạng

127

Vốn Hóa TT

$309.25M

Khối Lượng (24h)

$36.48M

ZKsync logo

ZKsync

ZK

0,028996 US$

#128

1h %

+1,12%

24h %

-1,40%

7d %

-10,60%

Xếp hạng

128

Vốn Hóa TT

$306.48M

Khối Lượng (24h)

$55.52M

Gala logo

Gala

GALA

0,006471 US$

#129

1h %

+0,90%

24h %

-5,96%

7d %

-11,51%

Xếp hạng

129

Vốn Hóa TT

$303.13M

Khối Lượng (24h)

$34.57M

Flow logo

Flow

FLOW

0,184567 US$

#130

1h %

+1,14%

24h %

-2,75%

7d %

-12,21%

Xếp hạng

130

Vốn Hóa TT

$300.49M

Khối Lượng (24h)

$11.40M

Maple Finance logo

Maple Finance

SYRUP

0,262985 US$

#130

1h %

+1,07%

24h %

-1,25%

7d %

+0,09%

Xếp hạng

130

Vốn Hóa TT

$300.47M

Khối Lượng (24h)

$22.20M

Vision logo

Vision

VSN

0,085750 US$

#132

1h %

-0,21%

24h %

-6,29%

7d %

-9,41%

Xếp hạng

132

Vốn Hóa TT

$297.38M

Khối Lượng (24h)

$42.36M

JasmyCoin logo

JasmyCoin

JASMY

0,006000 US$

#133

1h %

+2,33%

24h %

-4,73%

7d %

-13,21%

Xếp hạng

133

Vốn Hóa TT

$296.67M

Khối Lượng (24h)

$31.55M

DeXe logo

DeXe

DEXE

3,36 US$

#134

1h %

+0,93%

24h %

-1,82%

7d %

-13,06%

Xếp hạng

134

Vốn Hóa TT

$280.93M

Khối Lượng (24h)

$3.85M

Compound logo

Compound

COMP

27,70 US$

#135

1h %

+0,32%

24h %

-4,97%

7d %

-13,43%

Xếp hạng

135

Vốn Hóa TT

$275.90M

Khối Lượng (24h)

$26.77M

Folks Finance logo

Folks Finance

FOLKS

21,53 US$

#136

1h %

-4,95%

24h %

-12,60%

7d %

+90,95%

Xếp hạng

136

Vốn Hóa TT

$262.65M

Khối Lượng (24h)

$31.74M

Decentraland logo

Decentraland

MANA

0,132515 US$

#137

1h %

+0,55%

24h %

-4,67%

7d %

-12,44%

Xếp hạng

137

Vốn Hóa TT

$261.02M

Khối Lượng (24h)

$27.68M

Neo logo

NEO

NEO

3,70 US$

#138

1h %

+0,93%

24h %

-5,87%

7d %

-10,00%

Xếp hạng

138

Vốn Hóa TT

$260.73M

Khối Lượng (24h)

$15.94M

Vaulta logo

Vaulta

A

0,160429 US$

#139

1h %

+1,22%

24h %

-5,38%

7d %

-10,66%

Xếp hạng

139

Vốn Hóa TT

$258.29M

Khối Lượng (24h)

$24.30M

Raydium logo

Raydium

RAY

0,949461 US$

#140

1h %

+1,04%

24h %

-8,49%

7d %

-16,40%

Xếp hạng

140

Vốn Hóa TT

$255.01M

Khối Lượng (24h)

$25.10M

Stable logo

Stable

STABLE

0,014422 US$

#141

1h %

+1,13%

24h %

-4,53%

7d %

-34,42%

Xếp hạng

141

Vốn Hóa TT

$253.82M

Khối Lượng (24h)

$118.87M

Plasma logo

Plasma

XPL

0,134177 US$

#142

1h %

+0,49%

24h %

-11,72%

7d %

-18,23%

Xếp hạng

142

Vốn Hóa TT

$241.52M

Khối Lượng (24h)

$178.19M

BUILDon logo

BUILDon

B

0,239544 US$

#143

1h %

+0,34%

24h %

+0,30%

7d %

-1,56%

Xếp hạng

143

Vốn Hóa TT

$239.54M

Khối Lượng (24h)

$8.92M

Sonic logo

Sonic

S

0,082026 US$

#144

1h %

-0,08%

24h %

-6,96%

7d %

-14,69%

Xếp hạng

144

Vốn Hóa TT

$236.24M

Khối Lượng (24h)

$30.65M

Falcon Finance logo

Falcon Finance

FF

0,099617 US$

#145

1h %

-0,14%

24h %

-9,08%

7d %

-11,55%

Xếp hạng

145

Vốn Hóa TT

$233.10M

Khối Lượng (24h)

$41.73M

Arweave logo

Arweave

AR

3,54 US$

#146

1h %

+0,67%

24h %

-6,20%

7d %

-11,74%

Xếp hạng

146

Vốn Hóa TT

$232.55M

Khối Lượng (24h)

$35.31M

Fluid logo

Fluid

FLUID

2,88 US$

#147

1h %

+0,43%

24h %

-5,60%

7d %

-10,62%

Xếp hạng

147

Vốn Hóa TT

$222.86M

Khối Lượng (24h)

$4.19M

1inch logo

1inch Network

1INCH

0,158110 US$

#148

1h %

+0,98%

24h %

-5,28%

7d %

-11,25%

Xếp hạng

148

Vốn Hóa TT

$221.68M

Khối Lượng (24h)

$16.84M

Terra Classic logo

Terra Classic

LUNC

0,000040 US$

#149

1h %

+0,05%

24h %

-6,44%

7d %

-23,05%

Xếp hạng

149

Vốn Hóa TT

$220.11M

Khối Lượng (24h)

$49.75M

eCash logo

eCash

XEC

0,000011 US$

#150

1h %

+0,85%

24h %

-3,19%

7d %

-8,24%

Xếp hạng

150

Vốn Hóa TT

$215.95M

Khối Lượng (24h)

$5.97M

Walrus logo

Walrus

WAL

0,139931 US$

#151

1h %

+0,87%

24h %

-4,96%

7d %

-12,49%

Xếp hạng

151

Vốn Hóa TT

$216.11M

Khối Lượng (24h)

$9.86M

Monad logo

Monad

MON

0,019795 US$

#152

1h %

-0,38%

24h %

-7,21%

7d %

-30,71%

Xếp hạng

152

Vốn Hóa TT

$214.40M

Khối Lượng (24h)

$162.17M

THORChain logo

THORChain

RUNE

0,607394 US$

#153

1h %

+0,48%

24h %

-4,18%

7d %

-9,72%

Xếp hạng

153

Vốn Hóa TT

$213.24M

Khối Lượng (24h)

$51.40M

OriginTrail logo

OriginTrail

TRAC

0,423994 US$

#154

1h %

+2,58%

24h %

-11,40%

7d %

-19,08%

Xếp hạng

154

Vốn Hóa TT

$212.00M

Khối Lượng (24h)

$4.20M

Golem logo

Golem

GLM

0,206475 US$

#155

1h %

+0,77%

24h %

-2,10%

7d %

-7,65%

Xếp hạng

155

Vốn Hóa TT

$206.47M

Khối Lượng (24h)

$8.23M

ZORA logo

ZORA

ZORA

0,045936 US$

#156

1h %

+2,00%

24h %

-3,21%

7d %

-4,94%

Xếp hạng

156

Vốn Hóa TT

$205.33M

Khối Lượng (24h)

$33.72M

Kamino Finance logo

Kamino Finance

KMNO

0,058639 US$

#157

1h %

+0,30%

24h %

-3,30%

7d %

-6,91%

Xếp hạng

157

Vốn Hóa TT

$203.79M

Khối Lượng (24h)

$17.97M

EigenCloud logo

EigenCloud

EIGEN

0,410097 US$

#158

1h %

+1,62%

24h %

-3,13%

7d %

-14,88%

Xếp hạng

158

Vốn Hóa TT

$200.90M

Khối Lượng (24h)

$53.74M

MultiversX logo

MultiversX

EGLD

6,82 US$

#159

1h %

+0,73%

24h %

-4,56%

7d %

-14,69%

Xếp hạng

159

Vốn Hóa TT

$197.21M

Khối Lượng (24h)

$11.69M

Zebec Network logo

Zebec Network

ZBCN

0,002495 US$

#160

1h %

+1,16%

24h %

-4,62%

7d %

-9,28%

Xếp hạng

160

Vốn Hóa TT

$193.81M

Khối Lượng (24h)

$8.85M

MX Token logo

MX Token

MX

2,09 US$

#161

1h %

+0,83%

24h %

-2,44%

7d %

-2,80%

Xếp hạng

161

Vốn Hóa TT

$193.47M

Khối Lượng (24h)

$20.57M

Cheems (cheems.pet) logo

Cheems (cheems.pet)

CHEEMS

0,000001 US$

#162

1h %

+0,21%

24h %

-3,13%

7d %

-16,05%

Xếp hạng

162

Vốn Hóa TT

$189.38M

Khối Lượng (24h)

$2.82M

0G logo

0G

0G

0,862331 US$

#163

1h %

+0,89%

24h %

-7,54%

7d %

-13,21%

Xếp hạng

163

Vốn Hóa TT

$183.89M

Khối Lượng (24h)

$33.88M

Wormhole logo

Wormhole

W

0,035581 US$

#164

1h %

+0,91%

24h %

-2,62%

7d %

-12,35%

Xếp hạng

164

Vốn Hóa TT

$181.57M

Khối Lượng (24h)

$35.22M

WEMIX logo

WEMIX

WEMIX

0,392540 US$

#165

1h %

+0,34%

24h %

-0,94%

7d %

-12,54%

Xếp hạng

165

Vốn Hóa TT

$180.44M

Khối Lượng (24h)

$1.31M

Onyxcoin logo

Onyxcoin

XCN

0,004939 US$

#166

1h %

+1,44%

24h %

-5,75%

7d %

-4,75%

Xếp hạng

166

Vốn Hóa TT

$179.74M

Khối Lượng (24h)

$9.17M

FTX Token logo

FTX Token

FTT

0,536576 US$

#167

1h %

+1,60%

24h %

-7,51%

7d %

-12,64%

Xếp hạng

167

Vốn Hóa TT

$176.48M

Khối Lượng (24h)

$4.86M

Lombard logo

Lombard

BARD

0,771318 US$

#168

1h %

+0,15%

24h %

-3,58%

7d %

-3,35%

Xếp hạng

168

Vốn Hóa TT

$173.55M

Khối Lượng (24h)

$28.48M

DeepBook Protocol logo

DeepBook Protocol

DEEP

0,037892 US$

#169

1h %

+1,29%

24h %

-3,17%

7d %

-10,37%

Xếp hạng

169

Vốn Hóa TT

$170.73M

Khối Lượng (24h)

$23.62M

Reserve Rights logo

Reserve Rights

RSR

0,002742 US$

#170

1h %

+1,06%

24h %

-6,91%

7d %

-15,45%

Xếp hạng

170

Vốn Hóa TT

$169.49M

Khối Lượng (24h)

$13.95M

Convex Finance logo

Convex Finance

CVX

1,71 US$

#171

1h %

+1,02%

24h %

-2,18%

7d %

-6,74%

Xếp hạng

171

Vốn Hóa TT

$168.12M

Khối Lượng (24h)

$8.10M

Amp logo

Amp

AMP

0,001949 US$

#172

1h %

+0,04%

24h %

-3,94%

7d %

-7,97%

Xếp hạng

172

Vốn Hóa TT

$164.28M

Khối Lượng (24h)

$5.13M

Prom logo

Prom

PROM

8,96 US$

#173

1h %

-0,23%

24h %

-0,09%

7d %

-1,66%

Xếp hạng

173

Vốn Hóa TT

$163.48M

Khối Lượng (24h)

$6.09M

Core logo

Core

CORE

0,157959 US$

#174

1h %

-0,00%

24h %

-1,80%

7d %

+27,60%

Xếp hạng

174

Vốn Hóa TT

$161.14M

Khối Lượng (24h)

$37.34M

Aethir logo

Aethir

ATH

0,010082 US$

#175

1h %

-1,31%

24h %

-9,49%

7d %

-25,30%

Xếp hạng

175

Vốn Hóa TT

$158.54M

Khối Lượng (24h)

$11.98M

SafePal logo

SafePal

SFP

0,316318 US$

#176

1h %

-0,13%

24h %

-3,43%

7d %

-4,44%

Xếp hạng

176

Vốn Hóa TT

$158.16M

Khối Lượng (24h)

$3.09M

ApeCoin logo

ApeCoin

APE

0,209122 US$

#177

1h %

+1,12%

24h %

-5,52%

7d %

-11,12%

Xếp hạng

177

Vốn Hóa TT

$157.40M

Khối Lượng (24h)

$27.09M

Livepeer logo

Livepeer

LPT

3,30 US$

#178

1h %

+1,17%

24h %

-5,07%

7d %

-13,50%

Xếp hạng

178

Vốn Hóa TT

$157.09M

Khối Lượng (24h)

$15.53M

Humanity Protocol logo

Humanity Protocol

H

0,070823 US$

#179

1h %

+3,28%

24h %

+4,96%

7d %

+33,24%

Xếp hạng

179

Vốn Hóa TT

$155.81M

Khối Lượng (24h)

$38.97M

Kite logo

Kite

KITE

0,085750 US$

#180

1h %

+3,82%

24h %

+0,41%

7d %

+2,74%

Xếp hạng

180

Vốn Hóa TT

$154.35M

Khối Lượng (24h)

$49.87M

Axie Infinity logo

Axie Infinity

AXS

0,916343 US$

#181

1h %

+1,08%

24h %

-5,14%

7d %

-11,65%

Xếp hạng

181

Vốn Hóa TT

$153.46M

Khối Lượng (24h)

$17.38M

SuperVerse logo

SuperVerse

SUPER

0,238773 US$

#182

1h %

+1,47%

24h %

-6,78%

7d %

-8,41%

Xếp hạng

182

Vốn Hóa TT

$152.14M

Khối Lượng (24h)

$16.70M

Brett (Based) logo

Brett (Based)

BRETT

0,015138 US$

#183

1h %

+1,39%

24h %

-6,28%

7d %

-17,50%

Xếp hạng

183

Vốn Hóa TT

$150.02M

Khối Lượng (24h)

$17.42M

Toshi logo

Toshi

TOSHI

0,000351 US$

#184

1h %

+1,09%

24h %

-8,62%

7d %

-12,34%

Xếp hạng

184

Vốn Hóa TT

$147.66M

Khối Lượng (24h)

$15.31M

Qtum logo

Qtum

QTUM

1,39 US$

#185

1h %

+1,58%

24h %

-2,94%

7d %

-3,66%

Xếp hạng

185

Vốn Hóa TT

$147.58M

Khối Lượng (24h)

$33.99M

dYdX logo

dYdX

DYDX

0,180142 US$

#186

1h %

+2,04%

24h %

-3,24%

7d %

-8,93%

Xếp hạng

186

Vốn Hóa TT

$146.51M

Khối Lượng (24h)

$14.36M

Jito logo

Jito

JTO

0,352646 US$

#187

1h %

+0,79%

24h %

-6,04%

7d %

-18,87%

Xếp hạng

187

Vốn Hóa TT

$145.47M

Khối Lượng (24h)

$17.59M

Beam logo

Beam

BEAM

0,002920 US$

#188

1h %

+2,16%

24h %

-5,11%

7d %

-11,08%

Xếp hạng

188

Vốn Hóa TT

$144.43M

Khối Lượng (24h)

$8.94M

Synthetix logo

Synthetix

SNX

0,417423 US$

#189

1h %

+1,13%

24h %

-5,98%

7d %

-15,19%

Xếp hạng

189

Vốn Hóa TT

$143.37M

Khối Lượng (24h)

$21.92M

Theta Fuel logo

Theta Fuel

TFUEL

0,019826 US$

#190

1h %

+0,30%

24h %

-3,83%

7d %

-7,39%

Xếp hạng

190

Vốn Hóa TT

$142.00M

Khối Lượng (24h)

$1.46M

Horizen logo

Horizen

ZEN

7,96 US$

#191

1h %

+0,47%

24h %

-3,98%

7d %

-10,83%

Xếp hạng

191

Vốn Hóa TT

$140.38M

Khối Lượng (24h)

$37.80M

AIOZ Network logo

AIOZ Network

AIOZ

0,109494 US$

#192

1h %

+0,98%

24h %

-6,53%

7d %

-7,49%

Xếp hạng

192

Vốn Hóa TT

$134.00M

Khối Lượng (24h)

$5.98M

Turbo logo

Turbo

TURBO

0,001934 US$

#193

1h %

+1,43%

24h %

-5,27%

7d %

-11,47%

Xếp hạng

193

Vốn Hóa TT

$133.47M

Khối Lượng (24h)

$26.23M

KAITO logo

KAITO

KAITO

0,550357 US$

#194

1h %

+0,19%

24h %

-6,78%

7d %

-14,91%

Xếp hạng

194

Vốn Hóa TT

$132.85M

Khối Lượng (24h)

$11.08M

Axelar logo

Axelar

AXL

0,121365 US$

#195

1h %

+1,65%

24h %

-16,31%

7d %

+9,00%

Xếp hạng

195

Vốn Hóa TT

$131.93M

Khối Lượng (24h)

$41.21M

Creditcoin logo

Creditcoin

CTC

0,257974 US$

#196

1h %

+0,61%

24h %

-7,70%

7d %

-12,72%

Xếp hạng

196

Vốn Hóa TT

$131.70M

Khối Lượng (24h)

$9.01M

Kusama logo

Kusama

KSM

7,11 US$

#197

1h %

+1,08%

24h %

-5,37%

7d %

-13,16%

Xếp hạng

197

Vốn Hóa TT

$124.29M

Khối Lượng (24h)

$9.92M

Gas logo

Gas

GAS

1,89 US$

#198

1h %

+0,65%

24h %

-5,76%

7d %

-10,46%

Xếp hạng

198

Vốn Hóa TT

$122.92M

Khối Lượng (24h)

$5.46M

yearn.finance logo

yearn.finance

YFI

3.353,48 US$

#199

1h %

+1,34%

24h %

-3,87%

7d %

-9,72%

Xếp hạng

199

Vốn Hóa TT

$117.69M

Khối Lượng (24h)

$13.27M

Akash Network logo

Akash Network

AKT

0,410914 US$

#200

1h %

+1,05%

24h %

-5,19%

7d %

-7,11%

Xếp hạng

200

Vốn Hóa TT

$116.78M

Khối Lượng (24h)

$3.74M

DCAUT

DCAUT

Bot Trading DCA Thông Minh Thế Hệ Tiếp Theo

hello@dcaut.com

© 2025 DCAUT. Tất cả quyền được bảo lưu